Có 2 kết quả:
艾叶炭 ài yè tàn ㄚㄧˋ ㄜˋ ㄊㄢˋ • 艾葉炭 ài yè tàn ㄚㄧˋ ㄜˋ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carbonized mugwort leaf (used in TCM)
(2) Folium Artemisiae argyi carbonisatum
(2) Folium Artemisiae argyi carbonisatum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carbonized mugwort leaf (used in TCM)
(2) Folium Artemisiae argyi carbonisatum
(2) Folium Artemisiae argyi carbonisatum
Bình luận 0